Có 2 kết quả:
盘算 pán suàn ㄆㄢˊ ㄙㄨㄢˋ • 盤算 pán suàn ㄆㄢˊ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plot
(2) to scheme
(3) to calculate
(2) to scheme
(3) to calculate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plot
(2) to scheme
(3) to calculate
(2) to scheme
(3) to calculate
Bình luận 0